Có 1 kết quả:
孤立 gū lì ㄍㄨ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cô lập, cách ly
Từ điển Trung-Anh
(1) isolate
(2) isolated
(2) isolated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0